FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruma

24.10.1994(30) 173cm 70Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM63
CDM48
RM70
RB48
RWB52
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
59
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
20
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
17
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12