FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Vukusic

4.1.1991(33) 177cm 74Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM41
RM62
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17