FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Azeez

12.12.1992(31) 170cm 67Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15