FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Bagnack

7.6.1995(29) 181cm 74Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM54
RM45
RB57
RWB55
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14