FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Ghilas

20.4.1990(34) 183cm 85Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM52
RM65
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10