FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Arrieta

25.8.1983(41) 173cm 70Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM49
RM60
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14