FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Myung Joo

24.4.1990(34) 176cm 72Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM61
RM61
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15