FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiroki Sakai

12.4.1990(34) 184cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM64
RM64
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
69
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12