FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammir

23.4.1987(37) 178cm 77Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM51
RM65
RB47
RWB51
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
33
Sút xa
68
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12