FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Januzaj

5.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST60
RW70
CF67
RF67
CAM69
CM63
CDM46
RM69
RB45
RWB50
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
60
Tăng tốc
81
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
22
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
26
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10