FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sead Kolasinac

20.6.1993(31) 183cm 85Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM67
RM61
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13