FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rogic

16.12.1992(31) 188cm 80Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
64
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14