FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinhos

14.5.1994(29) 183cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM69
RM56
RB70
RWB68
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
77
Rê bóng
52
Giữ bóng
67
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
51
Đánh đầu
70
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17