FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Ginter

19.1.1994(30) 188cm 85Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM68
RM60
RB66
RWB65
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13