FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bacca

8.9.1986(38) 181cm 77Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM59
CDM44
RM66
RB46
RWB49
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
75
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12