FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Kovacic

6.5.1994(29) 181cm 75Kg
ST64
RW72
CF71
RF71
CAM73
CM71
CDM61
RM73
RB60
RWB63
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
53
Chuyền dài
74
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12