FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Kelava

20.2.1988(36) 195cm 90Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
68
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
18
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
70