FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Vargas

20.11.1989(35) 175cm 70Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM50
RM71
RB53
RWB56
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
72
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
71
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
24
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14