FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Robayo

24.4.1984(40) 185cm 77Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM64
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14