FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Pereira

25.2.1984(40) 172cm 70Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM71
RM68
RB73
RWB73
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
74
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
74
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11