FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Cheryshev

26.12.1990(33) 179cm 74Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM58
RM66
RB60
RWB62
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12