FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Shaw

12.7.1995(29) 185cm 75Kg
ST57
RW64
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM67
RM66
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12