FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefanos Kapino

18.3.1994(30) 196cm 81Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK65
Sức mạnh
60
Thể lực
25
Tăng tốc
32
Tốc độ
34
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
29
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
8
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
7
Phản ứng
61
Quyết đoán
18
TM phát bóng
61
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
71