FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Lopez

5.6.1992(32) 176cm 70Kg
ST58
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM49
RM60
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
38
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
42
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17