FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Atsu

10.1.1992(32) 172cm 68Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM44
RM68
RB47
RWB50
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
86
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
21
Rê bóng
74
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
42
Penalty
67
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12