FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Moreno

5.7.1992(32) 171cm 67Kg
ST61
RW65
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM65
RM66
RB69
RWB70
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15