FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Nastasic

28.3.1993(31) 187cm 79Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM58
CDM71
RM53
RB71
RWB68
CB75
SW75
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
76
Rê bóng
32
Giữ bóng
66
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
29
Chuyền dài
63
Lực sút
43
Đánh đầu
73
Sút xa
27
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17