FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Luongo

25.9.1992(32) 174cm 75Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM58
RM60
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11