FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takashi Inui

2.6.1988(36) 171cm 59Kg
ST63
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM63
CDM47
RM68
RB48
RWB52
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12