FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Jimenez

5.5.1991(33) 190cm 76Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM52
RM66
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
75
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13