FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Ibarra

20.1.1991(33) 180cm 70Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM55
RM67
RB56
RWB58
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12