FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alonso Escoboza

22.1.1993(31) 172cm 67Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM50
RM65
RB52
RWB54
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
43
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10