FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Alvarez

12.4.1988(36) 188cm 84Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM71
CDM66
RM72
RB64
RWB66
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
45
Tranh bóng
64
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14