FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ibarbo

19.5.1990(34) 188cm 78Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM56
RM71
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
82
Tốc độ
87
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
46
Rê bóng
80
Giữ bóng
76
Kèm người
28
Tranh bóng
46
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
58
Lực sút
76
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12