FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riyad Mahrez

21.2.1991(33) 179cm 61Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM57
CDM40
RM63
RB41
RWB45
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
53
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
15
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11