FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Achilier

25.3.1985(39) 180cm 83Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM41
CDM55
RM38
RB57
RWB53
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
62
Rê bóng
18
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
36
Lực sút
18
Đánh đầu
63
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12