FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Brooks

28.1.1993(31) 193cm 78Kg
ST54
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM59
RM51
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
58
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13