FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Seymour

23.7.1987(36) 174cm 75Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16