FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Zahirovic

23.3.1990(34) 178cm 72Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM60
RM52
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17