FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Davari

6.1.1988(36) 192cm 85Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK63
Sức mạnh
69
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
34
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
13
Penalty
31
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
23
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
64
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
68