FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Diomande

28.8.1992(32) 182cm 80Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM59
RM54
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12