FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Chara

5.4.1986(38) 172cm 68Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM63
RM63
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17