FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kee Hee

13.7.1989(35) 187cm 80Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
34
Đánh đầu
61
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17