FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Memphis Depay

13.2.1994(30) 176cm 78Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM60
CDM47
RM67
RB47
RWB51
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
76
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
79
Đánh đầu
40
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14