FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Gi

2.6.1988(36) 177cm 67Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM58
RM64
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14