FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Draxler

20.9.1993(31) 185cm 74Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM54
RM73
RB53
RWB57
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
28
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12