FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola John

19.5.1992(31) 180cm 80Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM47
RM69
RB48
RWB52
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18