FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryo Miyaichi

14.12.1992(31) 183cm 71Kg
ST56
RW64
CF61
RF61
CAM61
CM53
CDM41
RM63
RB46
RWB49
CB34
SW33
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
55
Khéo léo
86
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
29
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
23
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17