FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Rojo

20.3.1990(34) 186cm 82Kg
ST69
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM72
CDM78
RM72
RB80
RWB79
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
83
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
79
Tranh bóng
85
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
79
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
80
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13