FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ermin Bicakcic

24.1.1990(34) 185cm 83Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM62
RM47
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
68
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15